--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bập bồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bập bồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bồng
Your browser does not support the audio element.
+
(ít dùng) như bập bềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bập bồng"
:
bóp bụng
bập bùng
bập bồng
bập bỗng
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
bập bồng
:
(ít dùng) như bập bềnh
+
chace
:
khu vực săn bắn ((cũng) chase)